1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ undine

undine

/"ʌndi:n/
Danh từ
  • nữ thuỷ thần, nữ hà bá
Y học
  • bình rửa mắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận