Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ undimmed
undimmed
/"ʌn"dimd/
Tính từ
không bị mờ, không tối
Thảo luận
Thảo luận