1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ undiminished

undiminished

/"ʌndi"mimiʃt/
Tính từ
  • không giảm, không bớt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận