Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ undiluted
undiluted
/"ʌndai"lju:tid/
Tính từ
không bị loãng ra, không bị pha loãng
Hóa học - Vật liệu
không pha loãng
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận