1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ undiluted

undiluted

/"ʌndai"lju:tid/
Tính từ
  • không bị loãng ra, không bị pha loãng
Hóa học - Vật liệu
  • không pha loãng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận