1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ undigested

undigested

/"ʌndi"dʤestid/
Tính từ
  • không tiêu hoá; chưa tiêu
  • nghĩa bóng lộn xộn (sự kiện...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận