to undo a knitting:
tháo một cái áo đan
to undo a parcel:
mở một gói
to undo one"s dress:
mở khuy áo
to undo a contract:
huỷ một hợp đồng
drink has undone him:
rượu chè đã làm nó hư hỏng
Thảo luận