1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ undeviating

undeviating

/ʌn"di:vieitiɳ/
Tính từ
  • thẳng, không rẽ, không ngoặt (con đường)
  • nghĩa bóng không đi sai đường, không đi lệch hướng; chắc tay, chặt chẽ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận