Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ undeviating
undeviating
/ʌn"di:vieitiɳ/
Tính từ
thẳng, không rẽ, không ngoặt (con đường)
nghĩa bóng
không đi sai đường, không đi lệch hướng; chắc tay, chặt chẽ
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận