1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ undevelopment area

undevelopment area

Xây dựng
  • khu đất không mở rộng
  • khu đất không xây dựng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận