Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ undeserving
undeserving
/"ʌbdi"zə:viɳ/
Tính từ
không đáng khen, không đáng thưởng
không đáng, không xứng đáng
undeserving
of
attention
:
không đáng để ý
Thảo luận
Thảo luận