underwater
/"ʌndə,wɔ:tə/
Tính từ
- đặt dưới mặt nước, làm ở dưới mặt nước, để dùng ở dưới mặt nước
Kỹ thuật
- chìm
- dưới nước
- nước ngầm
Hóa học - Vật liệu
- dưới mặt nước
Xây dựng
- ở dưới mặt nước
Chủ đề liên quan
Thảo luận