Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ undervalue
undervalue
/"ʌndə"vælju:/
Động từ
đánh giá thấp
coi rẻ, coi thường, khinh thường
Kinh tế
đánh giá thấp
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận