Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ undertow
undertow
/"ʌndətou/
Danh từ
hàng hải
sóng dội từ bờ
Kỹ thuật
dòng đáy
dòng ngược
sóng dội từ bờ
Xây dựng
đối lưu đáy
Giao thông - Vận tải
dòng chảy sâu (ở biển)
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Kỹ thuật
Xây dựng
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận