1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ undertow

undertow

/"ʌndətou/
Danh từ
Kỹ thuật
  • dòng đáy
  • dòng ngược
  • sóng dội từ bờ
Xây dựng
  • đối lưu đáy
Giao thông - Vận tải
  • dòng chảy sâu (ở biển)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận