Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ undertenant
undertenant
/"sʌb"tenənt/ (undertenant) /"ʌndə"tenənt/
Danh từ
người thuê lại, người mướn lại
Thảo luận
Thảo luận