1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ undertenancy

undertenancy

/"sʌb"tenənsi/ (undertenancy) /"ʌndə"tenənsi/
Danh từ
  • sự thuê lại, sự mướn lại

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận