Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unallotted
unallotted
/"ʌnə"lɔtid/
Tính từ
rảnh, không bị bận; có thể sử dụng được
chưa chia; không chia
unallotted
shares
:
cổ phần không chia
Thảo luận
Thảo luận