1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unallayed

unallayed

/"ʌnə"leid/
Tính từ
  • không giảm, không bớt, không nguôi, không khuây

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận