Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unallayed
unallayed
/"ʌnə"leid/
Tính từ
không giảm, không bớt, không nguôi, không khuây
unallayed
fear
:
nỗi sợ không giảm
unallayed
grief
:
nỗi buồn không nguôi
Thảo luận
Thảo luận