Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unalienable
unalienable
/"ʌn"eiljənəbl/
Tính từ
không thể chuyển nhượng được, không thể nhường lại được
unalienable
goods
:
của cải không thể nhường lại được
Thảo luận
Thảo luận