1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unalarmed

unalarmed

/"ʌnə"lɑ:md/
Tính từ
  • không lo sợ, không hoảng hốt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận