Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unadvertised
unadvertised
Tính từ
không được báo trước; không được quảng cáo
Kinh tế
không công khai
không được báo trước
không được quảng cáo
không được thông báo
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận