Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unadorned
unadorned
/"ʌnə"dɔ:nd/
Tính từ
không tô điểm, không trang trí; để tự nhiên
unadorned
beauty
:
vẻ đẹp không tô điểm, vẻ đẹp tự nhiên
trần truồng, không tô son điểm phấn (bóng)
unadorned
truth
:
sự thật trần truồng
Thảo luận
Thảo luận