1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unadmired

unadmired

/"ʌnəd"maiəd/
Tính từ
  • không ai tán thưởng, không ai hâm mộ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận