1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unadmirable

unadmirable

Tính từ
  • không thể làm... thích thú/hân hoan/khoái chí...; không thể làm... cảm phục/khâm phục; thán phục

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận