Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unadmirable
unadmirable
Tính từ
không thể làm... thích thú/hân hoan/khoái chí...; không thể làm... cảm phục/khâm phục; thán phục
Thảo luận
Thảo luận