Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unadjudged
unadjudged
/"ʌnə"dʤʌstid/
Tính từ
còn đang tranh tụng, còn đang xét xử (vụ kiện)
chưa dàn xếp, đang tranh chấp
không thích hợp
unadjudged
to
the
situation
:
không thích hợp với tính thế
Thảo luận
Thảo luận