1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unadjudged

unadjudged

/"ʌnə"dʤʌstid/
Tính từ
  • còn đang tranh tụng, còn đang xét xử (vụ kiện)
  • chưa dàn xếp, đang tranh chấp
  • không thích hợp

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận