1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unaddressed

unaddressed

/"ʌnə"drest/
Tính từ
  • không đề địa chỉ (thư, gói hàng...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận