Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unacquainted
unacquainted
/"ʌnə"kweintid/
Tính từ
không biết
unacquainted
with
something
:
không biết việc gì
không quen biết
unacquainted
with
someone
:
không quen biết ai
Thảo luận
Thảo luận