Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unacknowledged
unacknowledged
/"ʌnək"nɔlidʤd/
Tính từ
không được thừa nhận, không được công nhận
không có trả lời, không được phúc đáp (thư)
không nhận, không thú nhận (tội)
Toán - Tin
không được báo nhận
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận