1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unaccounted

unaccounted

Tính từ
  • (+for) thiếu (không bao gồm trong một bản thanh toán, bản kiểm điểm )
  • (+for) không được giải thích

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận