Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unaccounted
unaccounted
Tính từ
(+for) thiếu (không bao gồm trong một bản thanh toán, bản kiểm điểm )
(+for) không được giải thích
Thảo luận
Thảo luận