1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unaccomplished

unaccomplished

/"ʌnə"kɔmpliʃt/
Tính từ
  • không xong, không hoàn thành, không thực hiện, bỏ dở
  • bất tài

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận