Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unaccomplished
unaccomplished
/"ʌnə"kɔmpliʃt/
Tính từ
không xong, không hoàn thành, không thực hiện, bỏ dở
bất tài
an
unaccomplished
man
:
một người bất tài
Thảo luận
Thảo luận