1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unaccompanied

unaccompanied

/"ʌnə"kʌmpənid/
Tính từ
  • không có người đi theo, không có vật kèm theo
  • âm nhạc không đệm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận