Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unaccompanied
unaccompanied
/"ʌnə"kʌmpənid/
Tính từ
không có người đi theo, không có vật kèm theo
âm nhạc
không đệm
Chủ đề liên quan
Âm nhạc
Thảo luận
Thảo luận