Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unaccommodated
unaccommodated
Tính từ
không thích nghi
không được cung cấp vật cần thiết
Điện lạnh
không điều tiết
Chủ đề liên quan
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận