Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unaccepted
unaccepted
/"ʌnək"septid/
Tính từ
không được nhận, không được chấp nhận
Kinh tế
phiếu khoán, hối phiếu không (được) nhận trả
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận