1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unaccepted

unaccepted

/"ʌnək"septid/
Tính từ
  • không được nhận, không được chấp nhận
Kinh tế
  • phiếu khoán, hối phiếu không (được) nhận trả
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận