Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unabridged
unabridged
/"ʌnə"bridʤd/
Tính từ
không cô gọn, không tóm tắt; nguyên vẹn, đầy đủ
Toán - Tin
không rút gọn
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận