1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unabbreviated

unabbreviated

/"ʌnə"bri:vieitid/
Tính từ
  • không viết tắt; không tóm tắt; không rút gọn, để nguyên

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận