Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unabbreviated
unabbreviated
/"ʌnə"bri:vieitid/
Tính từ
không viết tắt; không tóm tắt; không rút gọn, để nguyên
Thảo luận
Thảo luận