Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unabated
unabated
/"ʌnə"beitid/
Tính từ
không giảm sút, không yếu đi
with
unabated
vigour
:
với sức lực không giảm sút
Thảo luận
Thảo luận