Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ umpteenth
umpteenth
/"ʌmpti:nθ/
Tính từ
thứ không biết bao nhiêu
for
the
umpteenth
time
:
không biết lần thứ bao nhiêu
Thảo luận
Thảo luận