Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ umpirage
umpirage
/"ʌmpaiəridʤ/ (umpiring) /"ʌmpaiəriɳ/
Danh từ
sự trọng tài
Kinh tế
chức quyền trọng tài
chức trọng tài
tài quyết
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận