1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ umpirage

umpirage

/"ʌmpaiəridʤ/ (umpiring) /"ʌmpaiəriɳ/
Danh từ
  • sự trọng tài
Kinh tế
  • chức quyền trọng tài
  • chức trọng tài
  • tài quyết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận