Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ umbrella-shaped
umbrella-shaped
/ʌm"breləʃeipt/
Tính từ
hình dù; hình lọng
Thảo luận
Thảo luận