1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ umbrella-shaped

umbrella-shaped

/ʌm"breləʃeipt/
Tính từ
  • hình dù; hình lọng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận