1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ umbrella roof

umbrella roof

Xây dựng
  • mái hình cái ô
  • mái hình dù
  • mái kiểu ô
  • mái trạm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận