1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ umbrella programme

umbrella programme

Kinh tế
  • kế hoạch tổng hợp
  • kế hoạch tổng thể
Điện tử - Viễn thông
  • chương trình khung
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận