Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ umbrage
umbrage
/"ʌmbridʤ/
Danh từ
cảm tưởng bị coi khinh, cảm tưởng bị làm nhục; sự mếch lòng
to
take
umbrage
:
mếch lòng
thơ ca
bóng cây, bóng râm
Chủ đề liên quan
Thơ ca
Thảo luận
Thảo luận