1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ umbrage

umbrage

/"ʌmbridʤ/
Danh từ
  • cảm tưởng bị coi khinh, cảm tưởng bị làm nhục; sự mếch lòng
  • thơ ca bóng cây, bóng râm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận