Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ umbilicate
umbilicate
/ʌm"bilikit/
Tính từ
có rốn
hình rốn
Thảo luận
Thảo luận