Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ umbilical cord
umbilical cord
Danh từ
dây rốn (mô mềm hình ống, nối rau thai với rốn của bào thai và đưa chất dinh dưỡng vào bào thai trước khi sinh)
Điện
cuống nút dây
Chủ đề liên quan
Điện
Thảo luận
Thảo luận