1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ umbilical cord

umbilical cord

Danh từ
  • dây rốn (mô mềm hình ống, nối rau thai với rốn của bào thai và đưa chất dinh dưỡng vào bào thai trước khi sinh)
Điện
  • cuống nút dây
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận