1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ululate

ululate

/"ju:ljuleit/
Nội động từ
  • tru (chó)
  • tru tréo, la hét (vì đau, vì sợ)
  • gào thét, rú lên (bão)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận