Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ two-masted
two-masted
/"tu:"mɑ:stid/
Tính từ
hàng hải
có hai cột buồm
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Thảo luận
Thảo luận