1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tun

tun

/tʌn/
Danh từ
  • thùng ton nô
  • thùng ủ men (chế rượu bia)
  • ton-nô (đơn vị đo lường bằng 252 galông)
Động từ
  • bỏ vào thùng, đóng vào thùng
Kinh tế
  • đơn vị đo lường chất lỏng bằng 252 galông
  • thùng (đơn vị đo lường chất lỏng =252 ga-lông)
  • thùng trộn to
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận