Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tun
tun
/tʌn/
Danh từ
thùng ton nô
thùng ủ men (chế rượu bia)
ton-nô (đơn vị đo lường bằng 252 galông)
Động từ
bỏ vào thùng, đóng vào thùng
to
tun
wine
:
đóng rượu vào thùng
Kinh tế
đơn vị đo lường chất lỏng bằng 252 galông
thùng (đơn vị đo lường chất lỏng =252 ga-lông)
thùng trộn to
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận