Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ trice
trice
/trais/
Danh từ
in a trice trong nháy mắt
Động từ
hàng hải
(+ up) kéo lên (buồm); cột vào
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Thảo luận
Thảo luận