1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tribology

tribology

Danh từ
  • môn nghiên cứu về độ ma sát, mài mòn, độ bôi trơn và tải trọng thiết kế; môn học về độ mài mòn của động cơ và cách bôi trơn thích hợp
Vật lý
  • ma sát học
  • ma sát học (khoa học vệ ma sát, bôi trơn, mài mòn)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận