Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ trenchant
trenchant
/"trentʃənt/
Tính từ
sắc bén, đánh thép, mạnh mẽ
a
trenchant
argument
:
một lý lẽ sắc bén
rõ ràng, sắc nét
a
trenchant
pattern
:
mẫu rõ ràng sắc nét
từ hiếm
sắc (dao)
Chủ đề liên quan
Từ hiếm
Thảo luận
Thảo luận