1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ trembler

trembler

/"tremblə/
Danh từ
  • người hay run sợ, người nhút nhát
  • điện học chuông điện
Điện
  • bộ rung (chuông điện) (phần ứng)
  • chuông điện
Điện lạnh
  • cần rung
  • máy con ve
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận