Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ trembler
trembler
/"tremblə/
Danh từ
người hay run sợ, người nhút nhát
điện học
chuông điện
Điện
bộ rung (chuông điện) (phần ứng)
chuông điện
Điện lạnh
cần rung
máy con ve
Chủ đề liên quan
Điện học
Điện
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận