1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ trapped particle

trapped particle

Vật lý
  • hạt bị bẫy
Điện tử - Viễn thông
  • hạt bị bẫy (bắt)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận